Giá xe điện Mercedes EQE 2024: Giá lăn bánh kèm Ưu đãi mới nhất
Tháng 11/2024, Giá xe Mercedes-Benz EQE niêm yết là từ 3,999 tỷ đồng. Mercedes-Benz EQE SUV là phiên bản gầm cao của mẫu EQE Sedan (còn EQE Sedan chính là phiên bản chạy điện của dòng E-Class).
Giá xe Mercedes-Benz EQE 2024
Bảng Mercedes-Benz EQE SUV 2024 (Đơn vị: VND) |
|
Phiên bản | Giá niêm yết |
Mercedes Benz EQE 500 4Matic | 3.999.000.000 |
Giá khuyến mãi Mercedes-Benz EQE 2024
Trong tháng này, Mercedes-Benz EQE 500 4Matic 2024 có chính sách khuyến mãi tiền mặt hoặc tặng phụ kiện tùy theo chính sách của từng Đại lý khác nhau.
Giá lăn bánh Mercedes-Benz EQE 2024
Giá lăn bánh Mercedes-Benz EQE 500 4Matic
Riêng với ô tô điện chạy pin sẽ có phí trước bạ bằng 0%, áp dụng trong 3 năm. Hai năm tiếp theo mức thu lần đầu bằng 50% so với ô tô chạy xăng, dầu có cùng số chỗ ngồi.
Giá lăn bánh Mercedes-Benz EQE 500 4Matic 2024 (Đơn vị tính: VND) |
|||||
Khoản phí |
Lăn bánh ở Hà Nội |
Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh |
Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ |
Lăn bánh ở Hà Tĩnh |
Lăn bánh ở Tỉnh khác |
Giá Niêm yết |
3.999.000.000 |
||||
Phí trước bạ |
|||||
Phí Đăng kiểm |
340.000 |
||||
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) |
1.560.000 |
||||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) |
480.700 |
||||
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính |
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz EQE 2024
Thông số | Mercedes-Benz EQE 500 4Matic | ||
Động cơ điện | 2 động cơ điện – phía trước & sau | ||
Công suất cực đại ( kW) | 300 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 858 | ||
Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC | ||
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 4,9 | ||
Vận tốc tối đa (km/h) | 210 | ||
Hệ thống pin | Lithium-ion, 400V, 90,56 kWh | ||
Điện năng tiêu thụ trung bình (Wh/km) | 189 – 226 | ||
Quãng đường di chuyển (km) | 462 – 549 | ||
Công suất sạc AC tiêu chuẩn (kW) | 11 (điện 3 pha) | ||
Thời gian sạc từ 0%-100% AC (11kW) (giờ) | 9,5 | ||
Công suất sạc DC tối đa (kW) | 170 | ||
Thời gian sạc từ 10%-80% DC (phút) | 32 | ||
Hệ thống treo Comfort | Có | ||
Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ | Có | ||
Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái | Có | ||
Cụm chuyển đổi DYNAMIC SELECT với nhiều chế độ vận hành | Có |
Giá xe ô tô điện khác tại Việt Nam
Dòng xe điện nổi bật | Giá niêm yết từ |
Vinfast VF3 | 240.000.000 |
Vinfast VF5 | 468.000.000 |
Vinfast VF e34 | 710.000.000 |
Vinfast VF6 | 675.000.000 |
Vinfast VF7 | 850.000.000 |
Vinfast VF8 | 1.090.000.000 |
Vinfast VF9 | 1.491.000.000 |
Mercedes EQS | 4.999.000.000 |
Mercedes EQB | 2.289.000.000 |
Audi e-tron | 2.970.000.000 |
Audi e-tron GT | 4.250.000.000 |
BMW i7 | 6.499.000.000 |
BMW iX3 | 3.479.000.000 |
BMW i4 | 3.739.000.000 |
Porsche Taycan | 4.260.000.000 |
Wuling Hongguang Mini EV | 239.000.000 |
Hyundai IONIQ 5 | 1.300.000.000 |
Haima 7X-E | 1.111.000.000 |
Xem thêm: Giá các dòng xe Mercedes-Benz kèm Ưu đãi mới nhất